Accuracy at temperature above and below the reference temperature (20 ℃) will be effected by approximately ±0.4 % per 10 ℃ of full scale
(Độ chính xác của đồng hồ sẽ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ tham khảo 20°C tương quan ở mức ±0.4 % cho mỗi 10 ℃.
Standard features (Thông số chuẩn khác)
Pressure connection
(Chân kết nối đồng hồ)
Brass for 50 and 63 mm
Nickel plated brass for 75 and 100 mm
(Đồng cho đồng hồ mặt 50 và 63mm
Đồng mạ nickel cho đồng hồ mặt 75mm và 100mm)
Element
(Lõi đồng hồ áp suất)
Brass (Đồng)
<6 MPa : C type bourdon tube
(<6 MPa : ống bourdon chữ C)
≥6 MPa : Helical type bourdon tube
(≥6 MPa : ống bourdon kiểu helical)
Case
(Vỏ đồng hồ áp suất)
Stainless steel 304SS
(Inox 304)
Cover
(vỏ hộp đồng hồ áp suất)
Stainless steel (304SS) Crimp ring type
(loại crimp ring với vật liệu inox 304)
Window
(Mặt đồng hồ)
Polycarbonate for 50 and 63 mm
Safety glass for 75 and 100 mm
(Polycarbonate cho mặt 50mm và 63mm
Kiếng an toàn cho mặt 75mm và 100mm)
Movement
(Vật liệu ròng rọc trong đồng hồ)
Brass
(Đồng)
Dial
(Bề mặt đồng hồ áp)
White aluminium with black graduations
(Mặt nhôm in trên nền trắng với chữ in đen)
Pointer
(Kim đồng hồ)
Black painted aluminium alloy
(Nhôm sơn đen)
Process connection
(Kết nối đồng hồ áp suất)
50 and 63 mm : ⅛”, ¼” PT, NPT and PF
75 mm : ¼”, ⅜” PT, NPT and PF
100 mm : ¼”, ⅜”, ½” PT, NPT and PF
One piece type connection (50 and 63 mm)
Two piece type connection (75 and 100 mm)
Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ trung tâm chăm sóc khách hàng 0563 669 669 hoặc Đăng ký bảo hành
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.